KHUYẾN MÃI VÀ GIÁ LĂN BÁNH HONDA CIVIC 2025 THÁNG 11/2024
- Giảm giá tiền mặt 20tr
- Tặng gói làm đẹp xế yêu
- Tặng xe đạp Modul trị giá 9tr350 (số lượng có hạn)
- Tặng Phụ kiện Chính hãng
Hotline KD 24/7
0762 999 126
"Hãy đảm bảo bạn đã gọi cho Tôi trước khi ra quyết định mua xe để nhận khuyến mãi và giá tốt nhất "
Bảng giá mới nhất Tư vấn mua xe789,000,000VNĐ
889,000,000VNĐ
999,000,000VNĐ
- Giảm giá tiền mặt 20tr
- Tặng gói làm đẹp xế yêu
- Tặng xe đạp Modul trị giá 9tr350 (số lượng có hạn)
- Tặng Phụ kiện Chính hãng
DANH MỤC | e:HEV RS | RS | G |
ĐỘNG CƠ/ HỘP SỐ | |||
Kiểu động cơ | 2.0L DOHC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
1.5L DOHC VTEC TURBO 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
1.5L DOHC VTEC TURBO 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Hộp số | E-CVT | CVT | CVT |
Dung tích xi lanh (cm3) | 1.993 | 1.498 | 1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | Động cơ: 139 (104kW)/6.000 Mô-tơ: 181 (135kW)/5.000-6.000 Kết hợp: 200 (149kW) |
176 (131kW)/6.000 | 176 (131kW)/6.000 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | Động cơ: 182/4.500 Mô-tơ: 315/0-2.000 |
240/1.700-4.500 | 240/1.700-4.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | 47 | 47 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 4,56 | 6,52 | 5,98 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 4,54 | 8,72 | 8,03 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 4,57 | 5,26 | 4,80 |
KÍCH THƯỚC/ TRỌNG LƯỢNG | |||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.681 x 1.802 x 1.415 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 | ||
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm) | 1.537/1.565 | 1.537/1.565 | 1.547/1.575 |
Cỡ lốp | 235/40ZR18 | 235/40ZR18 | 215/50R17 |
La-zăng | 18 inch | 18 inch | 17 inch |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6,04 | 6,04 | 5,76 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.436 | 1.338 | 1.319 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 1.880 | 1.760 | 1.760 |
HỆ THỐNG TREO | |||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
HỆ THỐNG PHANH | |||
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | ||
Phanh sau | Phanh đĩa | ||
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH | |||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) | Có | ||
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | ||
Chế độ lái | ECON/ NORMAL/ SPORT/ INDIVIDUAL |
ECON/ NORMAL/ SPORT | ECON/ NORMAL |
Lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | Có | Không |
Khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Lẫy giảm tốc tích hợp trên vô lăng | Không | ||
NGOẠI THẤT | |||
Đèn chiếu xa | LED | ||
Đèn chiếu gần | LED | ||
Đèn chạy ban ngày | LED | ||
Đèn hậu | LED | ||
Đèn phanh treo cao | LED | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập/ mở tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED | ||
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | Có | Không |
Tay nắm cửa | Mạ Chrome & sơn đen thể thao | Sơn đen thể thao | Cùng màu thân xe |
Cửa kính tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt | Hàng ghế trước | ||
Ăng-ten | Dạng vây cá mập, sơn đen thể thao | Dạng vây cá mập, sơn đen thể thao | Dạng vây cá mập |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có, sơn đen thể thao | Có, sơn đen thể thao | Không |
AN NINH | |||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có |